Characters remaining: 500/500
Translation

chicken shit

/'tʃikinʃit/
Academic
Friendly

Từ "chicken shit" trong tiếng Anh một cụm từ khá thông dụng, thường được sử dụng trong tiếng lóng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • "Chicken shit" (Danh từ): Từ này thường được dùng trong tiếng Mỹ để chỉ những điều vụn vặt, không quan trọng hoặc những việc làm yếu đuối, nhút nhát. cũng có thể được dùng để chỉ một người nhát gan hoặc không dám đối mặt với thử thách.
Cách sử dụng
  1. Chỉ những điều vụn vặt:

    • dụ: "Stop worrying about the chicken shit and focus on what really matters!" (Ngừng lo lắng về những điều vụn vặt tập trung vào những thực sự quan trọng!)
  2. Chỉ sự nhút nhát:

    • dụ: "He didn't go to the party because he was being chicken shit." (Anh ấy không đi đến bữa tiệc anh ta nhút nhát.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Có thể nói "chicken out," có nghĩa từ bỏ hoặc không dám làm điều đó.

    • dụ: "I was going to ask her out, but I chickened out." (Tôi đã định mời ấy đi chơi, nhưng tôi đã nhút nhát.)
  • Từ gần giống: "coward" (nhát gan, kẻ hèn nhát) cũng có thể được sử dụng để chỉ những người không dám đối mặt với khó khăn.

Các thành ngữ liên quan
  • "Scaredy-cat": Một từ lóng khác cũng chỉ những người nhát gan.
    • dụ: "Don't be a scaredy-cat, just go and talk to her!" (Đừng nhát gan, hãy đi nói chuyện với ấy đi!)
Lưu ý khi sử dụng
  • Cụm từ "chicken shit" có thể được coi thô tục hoặc không lịch sự, vậy cần cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc với những người không quen biết.
Tóm tắt

"Chicken shit" một từ lóng thể hiện sự nhút nhát hoặc những điều vụn vặt không quan trọng.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;
  2. chi tiết vụn vặt; việc linh tinh

Comments and discussion on the word "chicken shit"